--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thì giờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thì giờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thì giờ
+ noun
time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thì giờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thì giờ"
:
thầy giáo
thế giới
thì giờ
thị giác
Lượt xem: 412
Từ vừa tra
+
thì giờ
:
time
+
parliamentary
:
(thuộc) nghị trường; của nghị việnold parliamentary hand tay nghị sĩ già đời, nghị sĩ có nhiều kinh nghiệm nghị trường
+
đánh vật
:
To wrestle
+
garbed
:
được mặc quần áo, trang điểm (đặc biệt là bằng quần áo và đồ trang điểm đẹp)
+
almswoman
:
người đàn bà được cứu tế, người đàn bà sống bằng của bố thí